Có 2 kết quả:
扫荡腿 sǎo dàng tuǐ ㄙㄠˇ ㄉㄤˋ ㄊㄨㄟˇ • 掃蕩腿 sǎo dàng tuǐ ㄙㄠˇ ㄉㄤˋ ㄊㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leg sweep
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leg sweep
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0